STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.860.379 | 1.200.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
2 | 0931.861.739 | 300.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
3 | 0931.866.179 | 1.500.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
4 | 0932.671.679 | 1.680.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
5 | 0931.87.02.39 | 350.000đ | 42 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
6 | 0888.935.739 | 600.000đ | 60 | Vinaphone | Thần Tài | Đặt mua | |
7 | 0931.86.35.39 | 400.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
8 | 0931.864.379 | 1.200.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
9 | 0931.871.539 | 280.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
10 | 0931.86.30.79 | 700.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
11 | 0931.870.939 | 550.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
12 | 0931.871.039 | 270.000đ | 41 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
13 | 0931.874.779 | 750.000đ | 55 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
14 | 0778.756.979 | 940.000đ | 65 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
15 | 0931.87.05.39 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
16 | 0778.759.779 | 1.290.000đ | 66 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
17 | 0777.99.22.39 | 780.000đ | 55 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
18 | 0906.95.36.39 | 680.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
19 | 0931.858.279 | 900.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
20 | 0777.111.279 | 2.390.000đ | 42 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
21 | 0931.872.379 | 1.200.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
22 | 0931.865.139 | 350.000đ | 45 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
23 | 0931.862.539 | 330.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
24 | 0931.87.24.39 | 330.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
25 | 0767.567.779 | 2.530.000đ | 61 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
26 | 0931.872.139 | 330.000đ | 43 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
27 | 0932.101.339 | 880.000đ | 31 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
28 | 0931.87.27.39 | 380.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
29 | 0862.51.39.39 | 2.500.000đ | 46 | Viettel | Thần Tài | Đặt mua | |
30 | 0931.87.30.79 | 700.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
31 | 0903.657.279 | 980.000đ | 48 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
32 | 0774.689.339 | 640.000đ | 56 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
33 | 0778.047.779 | 1.430.000đ | 56 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
34 | 0931.811.879 | 1.980.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
35 | 0776.00.68.79 | 840.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
36 | 0777.126.979 | 990.000đ | 55 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
37 | 0777.64.9779 | 990.000đ | 63 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
38 | 0888.736.379 | 2.000.000đ | 59 | Vinaphone | Thần Tài | Đặt mua | |
39 | 0931.860.879 | 1.200.000đ | 51 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
40 | 0902.94.94.39 | 1.500.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
41 | 052.333.79.79 | 12.000.000đ | 48 | Vietnamobile | Thần Tài | Đặt mua | |
42 | 0888.733.379 | 3.000.000đ | 56 | Vinaphone | Thần Tài | Đặt mua | |
43 | 0931.866.479 | 550.000đ | 53 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
44 | 0931.87.40.39 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
45 | 0931.870.639 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
46 | 0931.860.339 | 500.000đ | 42 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
47 | 0903.743.639 | 580.000đ | 44 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
48 | 0568.76.79.79 | 12.000.000đ | 64 | Vietnamobile | Thần Tài | Đặt mua | |
49 | 0931.86.76.39 | 550.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
50 | 0921.889.379 | 4.000.000đ | 56 | Vietnamobile | Thần Tài | Đặt mua |