STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0778.699.339 | 940.000đ | 61 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
2 | 0931.866.479 | 550.000đ | 53 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
3 | 0789.869.339 | 940.000đ | 62 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
4 | 0888.935.739 | 600.000đ | 60 | Vinaphone | Thần Tài | Đặt mua | |
5 | 077.99.838.79 | 990.000đ | 67 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
6 | 0703.599.779 | 1.440.000đ | 56 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
7 | 0902.477.279 | 1.380.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
8 | 052.333.79.79 | 12.000.000đ | 48 | Vietnamobile | Thần Tài | Đặt mua | |
9 | 0907.645.579 | 1.080.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
10 | 0931.87.30.39 | 450.000đ | 43 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
11 | 0931.86.60.79 | 700.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
12 | 0931.858.339 | 750.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
13 | 0778.047.779 | 1.430.000đ | 56 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
14 | 0777.00.77.39 | 1.130.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
15 | 0778.02.38.39 | 590.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
16 | 0779.616.979 | 890.000đ | 61 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
17 | 0707.599.779 | 1.690.000đ | 60 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
18 | 0931.86.00.39 | 800.000đ | 39 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
19 | 0931.86.00.79 | 900.000đ | 43 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
20 | 0903.743.639 | 580.000đ | 44 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
21 | 0899.11.44.79 | 930.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
22 | 0931.855.339 | 800.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
23 | 070.447.3579 | 1.100.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
24 | 0931.87.1379 | 3.800.000đ | 48 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
25 | 0777.64.9779 | 990.000đ | 63 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
26 | 0931.86.04.79 | 700.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
27 | 0931.87.10.79 | 650.000đ | 45 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
28 | 0931.86.44.79 | 650.000đ | 51 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
29 | 0931.86.48.79 | 750.000đ | 55 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
30 | 0931.874.779 | 750.000đ | 55 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
31 | 058.222.79.79 | 10.000.000đ | 51 | Vietnamobile | Thần Tài | Đặt mua | |
32 | 0909.942.279 | 980.000đ | 51 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
33 | 0901.826.939 | 630.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
34 | 07788.79.339 | 740.000đ | 61 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
35 | 0931.860.339 | 500.000đ | 42 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
36 | 0931.873.379 | 3.500.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
37 | 0931.86.50.79 | 750.000đ | 48 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
38 | 0931.86.40.79 | 550.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
39 | 0931.87.36.39 | 850.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
40 | 0931.811.879 | 1.980.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
41 | 0888.733.379 | 3.000.000đ | 56 | Vinaphone | Thần Tài | Đặt mua | |
42 | 0931.863.279 | 850.000đ | 48 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
43 | 0767.567.779 | 2.530.000đ | 61 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
44 | 077.866.3579 | 1.500.000đ | 58 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
45 | 0931.87.1279 | 900.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
46 | 0931.87.30.79 | 700.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
47 | 0902.342.339 | 880.000đ | 35 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
48 | 0932.101.339 | 880.000đ | 31 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
49 | 0931.874.379 | 1.500.000đ | 51 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
50 | 08880.595.39 | 650.000đ | 55 | Vinaphone | Thần Tài | Đặt mua |