STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.100.040 | 550.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0868.100.346 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0868.100.451 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.100.230 | 350.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.100.060 | 600.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.1000.29 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0868.1000.45 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0868.100.253 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0868.100.445 | 450.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0868.100.070 | 600.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0868.1000.73 | 330.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0868.100.429 | 330.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0868.100.153 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0868.100.342 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0868.100.354 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0862.51.39.39 | 2.500.000đ | 46 | Viettel | Thần Tài | Đặt mua | |
17 | 0868.100.254 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0868.1000.46 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0868.100.453 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0868.100.251 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0868.100.432 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0868.100.140 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0868.100.138 | 900.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0868.100.141 | 400.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0868.100.435 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0868.1000.65 | 300.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0868.100.454 | 380.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0868.1001.59 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.100.143 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0868.100.319 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0868.100.318 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0868.100.422 | 330.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0868.100.224 | 450.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0868.10001.3 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0868.1000.57 | 330.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0868.100.421 | 280.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0868.100.242 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0868.100.127 | 330.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0868.100.034 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0868.100.331 | 350.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0868.100.353 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0868.100.259 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 08681.000.87 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0868.100.447 | 450.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0868.100.448 | 450.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0868.100.338 | 1.200.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0868.100.335 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.100.255 | 400.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0868.100.236 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0868.100.434 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua |