STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.100.252 | 600.000đ | 32 | Viettel | Tiền | Đặt mua | |
2 | 0868.100.450 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0868.100.259 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.10001.3 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.100.245 | 300.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.100.231 | 280.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0868.100.143 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0868.100.146 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0868.100.325 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0868.100.353 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0868.100.448 | 450.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0868.100.236 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0868.100.348 | 300.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0868.100.349 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0868.100.425 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0868.1000.23 | 330.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0868.100.329 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0868.1001.57 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0868.1000.67 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0868.100.331 | 350.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0868.100.148 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0868.100.328 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0868.100.031 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0868.100.431 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0868.100.324 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 08681.000.85 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0868.100.040 | 550.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0868.100.034 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.100.443 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0868.100.247 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0868.100.342 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0868.100.350 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0868.100.224 | 450.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0868.100.240 | 300.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0868.100.129 | 380.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0862.51.39.39 | 2.500.000đ | 46 | Viettel | Thần Tài | Đặt mua | |
37 | 0868.100.237 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0868.100.445 | 450.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0868.100.421 | 280.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0868.100.427 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0868.1000.57 | 330.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0868.1000.45 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0868.100.035 | 300.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0868.100.251 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0868.100.253 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0868.100.137 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0868.100.131 | 400.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.100.020 | 600.000đ | 25 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 08681.000.84 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0868.100.244 | 380.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua |