STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05282.00000 | 38.000.000đ | 17 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
2 | 0868.1000.67 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0868.100.247 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.100.450 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.100.050 | 550.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.100.221 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0868.100.259 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0868.100.335 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0868.100.237 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0868.100.448 | 450.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 05.228.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
12 | 0868.100.425 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0868.100.455 | 450.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0868.100.329 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0868.100.453 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0868.100.350 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 05.883.22222 | 80.000.000đ | 34 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
18 | 0868.100.080 | 650.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0868.100.031 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0868.1000.76 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0868.100.427 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0868.100.226 | 480.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0868.100.446 | 450.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0868.1000.42 | 280.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0868.1000.25 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0868.100.132 | 280.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0868.100.435 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 058.39.77777 | 120.000.000đ | 60 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
29 | 0868.1000.73 | 330.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 08681.000.82 | 800.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0868.100.341 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0868.100.422 | 330.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0868.100.137 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0868.100.148 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0868.100.035 | 300.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0868.100.255 | 400.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0868.100.224 | 450.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0868.100.256 | 380.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0868.100.348 | 300.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0868.1000.63 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0868.1001.59 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0868.100.324 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0868.100.325 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0868.100.347 | 280.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0868.1000.57 | 330.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 058.90.55555 | 98.000.000đ | 47 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
47 | 0868.100.141 | 400.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.1000.23 | 330.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0868.100.433 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0921.769.769 | 9.000.000đ | 56 | Viettel | Taxi | Đặt mua |