STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.100.224 | 450.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0868.100.127 | 330.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0868.100.338 | 1.200.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.100.141 | 400.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.100.021 | 300.000đ | 26 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.100.148 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0868.100.249 | 300.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 05.683.22222 | 70.000.000đ | 32 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
9 | 0862.51.39.39 | 2.500.000đ | 46 | Viettel | Thần Tài | Đặt mua | |
10 | 0868.100.447 | 450.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0868.100.445 | 450.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0586.455555 | 98.000.000đ | 48 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
13 | 08681.000.87 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0868.100.430 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0868.100.140 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0868.100.225 | 480.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 05286.22222 | 86.000.000đ | 31 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
18 | 0868.100.341 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0868.100.425 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0868.100.131 | 400.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0868.100.453 | 280.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0868.10001.3 | 280.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0921.769.769 | 9.000.000đ | 56 | Viettel | Taxi | Đặt mua | |
24 | 0868.1001.59 | 350.000đ | 38 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0868.1001.57 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0868.100.138 | 900.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0868.100.254 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0868.100.324 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.100.331 | 350.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0868.1000.67 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0868.1000.29 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 058.22.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
33 | 0868.100.352 | 650.000đ | 33 | Viettel | Tiền | Đặt mua | |
34 | 0868.100.080 | 650.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 056.88.33.888 | 25.000.000đ | 57 | Viettel | Tam Hoa | Đặt mua | |
36 | 058.24.11111 | 42.000.000đ | 24 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
37 | 0868.100.340 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0589.899.888 | 39.000.000đ | 72 | Viettel | Tam Hoa | Đặt mua | |
39 | 0868.100.070 | 600.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0868.100.455 | 450.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0567.68.6688 | 35.000.000đ | 60 | Viettel | Lộc Phát | Đặt mua | |
42 | 0868.100.244 | 380.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0868.100.245 | 300.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0868.100.335 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0868.100.256 | 380.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0868.1000.58 | 330.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0868.100.427 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.100.137 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 08681.000.84 | 300.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 056.58.77777 | 110.000.000đ | 59 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua |