STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0868.100.153 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0868.100.032 | 280.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0868.100.425 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.100.259 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0868.100.127 | 330.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0868.100.329 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 05286.22222 | 86.000.000đ | 31 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
8 | 0868.100.335 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0868.100.247 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0868.1000.63 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0583.886688 | 45.000.000đ | 60 | Viettel | Lộc Phát | Đặt mua | |
12 | 0868.100.129 | 380.000đ | 35 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 05.683.22222 | 70.000.000đ | 32 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
14 | 0868.100.450 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0868.1001.58 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0868.100.338 | 1.200.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0868.100.034 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 058.39.77777 | 120.000.000đ | 60 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
19 | 0589.899.888 | 39.000.000đ | 72 | Viettel | Tam Hoa | Đặt mua | |
20 | 0868.100.353 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0868.100.242 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0868.1000.71 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0868.100.040 | 550.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0868.100.151 | 400.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0868.1000.65 | 300.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0868.100.434 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 056.58.77777 | 110.000.000đ | 59 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
28 | 0868.1000.29 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.10001.4 | 280.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0868.100.331 | 350.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0586.455555 | 98.000.000đ | 48 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
32 | 0868.100.449 | 500.000đ | 40 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0921.769.769 | 9.000.000đ | 56 | Viettel | Taxi | Đặt mua | |
34 | 0868.100.245 | 300.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0868.100.454 | 380.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0868.100.137 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0868.100.080 | 650.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0868.100.422 | 330.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0924.86.6868 | 50.000.000đ | 57 | Viettel | Lộc Phát | Đặt mua | |
40 | 0868.100.324 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0868.100.341 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 08681.000.82 | 800.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0868.100.251 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0868.100.351 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0868.100.060 | 600.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0868.1000.46 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0868.100.430 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.100.146 | 280.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0868.100.252 | 600.000đ | 32 | Viettel | Tiền | Đặt mua | |
50 | 0868.100.140 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua |