STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0888.837.152 | 300.000đ | 50 | Vinaphone | Tiền | Đặt mua | |
2 | 0888.841.654 | 250.000đ | 52 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0888.806.326 | 300.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0868.100.257 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0888.818.062 | 300.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 08888.22.651 | 250.000đ | 48 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0888.837.423 | 250.000đ | 51 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0888.824.028 | 250.000đ | 48 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0888.836.753 | 250.000đ | 56 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0888.834.978 | 250.000đ | 63 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 088883.40.23 | 250.000đ | 44 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0949.135.810 | 250.000đ | 40 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0888.807.190 | 300.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0931.870.144 | 270.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0888.841.601 | 250.000đ | 44 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 088882.06.04 | 250.000đ | 44 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0948.136.212 | 300.000đ | 36 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0888.829.367 | 300.000đ | 59 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0855.30.55.00 | 300.000đ | 31 | Vinaphone | Lặp Kép | Đặt mua | |
20 | 0903.32.51.61 | 250.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0931.87.20.38 | 300.000đ | 41 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
22 | 0888.826.370 | 250.000đ | 50 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0868.1000.71 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0888.835.724 | 250.000đ | 53 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0779.549.858 | 300.000đ | 62 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0888.812.508 | 250.000đ | 48 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 088880.37.19 | 250.000đ | 52 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0942.136.173 | 250.000đ | 36 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.1000.63 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0931.863.923 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0888.826.704 | 250.000đ | 51 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0931.87.41.66 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0888.819.705 | 250.000đ | 54 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0946.136.120 | 250.000đ | 32 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0888.838.510 | 300.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0888.807.431 | 250.000đ | 47 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 088882.92.13 | 250.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0888.832.210 | 300.000đ | 40 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0944.136.253 | 250.000đ | 37 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0931.872.544 | 300.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0888.80.30.64 | 250.000đ | 45 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0888.817.947 | 300.000đ | 60 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0931.86.46.80 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 088880.53.62 | 250.000đ | 48 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0868.100.021 | 300.000đ | 26 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0888.814.204 | 250.000đ | 43 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0888.820.425 | 250.000đ | 45 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0888.832.770 | 300.000đ | 51 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0888.841.532 | 250.000đ | 47 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0888.833.406 | 250.000đ | 48 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua |