STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 088881.33.74 | 250.000đ | 50 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0888.821.633 | 300.000đ | 47 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0888.812.708 | 250.000đ | 50 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0942.1357.02 | 250.000đ | 33 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0888.819.408 | 250.000đ | 54 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0888.812.536 | 250.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0931.874.680 | 300.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0888.811.729 | 250.000đ | 52 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0832.65.66.00 | 300.000đ | 36 | Vinaphone | Lặp Kép | Đặt mua | |
10 | 088881.91.42 | 250.000đ | 49 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0888.822.054 | 300.000đ | 45 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0888.837.129 | 250.000đ | 54 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0888.803.604 | 300.000đ | 45 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0888.808.764 | 300.000đ | 57 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0888.824.370 | 250.000đ | 48 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0888.819.513 | 250.000đ | 51 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0888.836.237 | 250.000đ | 53 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0888.832.495 | 250.000đ | 55 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0906.434.950 | 300.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 088883.63.72 | 250.000đ | 53 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0888.81.31.24 | 250.000đ | 43 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 088882.16.14 | 250.000đ | 46 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0888.811.723 | 250.000đ | 46 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0942.136.330 | 300.000đ | 31 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0888.835.634 | 250.000đ | 53 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0934.882.980 | 300.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0947.136.331 | 250.000đ | 37 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0888.802.534 | 250.000đ | 46 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0868.100.451 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 088880.34.87 | 250.000đ | 54 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0942.136.303 | 300.000đ | 31 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0909.92.42.02 | 300.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0888.823.044 | 300.000đ | 45 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0934.806.703 | 300.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 093.55.66.160 | 300.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 088881.44.06 | 250.000đ | 47 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0888.810.346 | 250.000đ | 46 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0888.822.349 | 300.000đ | 52 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0888.82.65.92 | 300.000đ | 56 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 088881.95.82 | 250.000đ | 57 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 088880.79.14 | 250.000đ | 53 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0888.80.20.61 | 250.000đ | 41 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0888.834.285 | 300.000đ | 54 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 088882.46.49 | 300.000đ | 57 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0855.30.66.44 | 300.000đ | 41 | Vinaphone | Lặp Kép | Đặt mua | |
46 | 0888.82.84.36 | 300.000đ | 55 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0868.1000.45 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0868.100.253 | 280.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0888.821.495 | 250.000đ | 53 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0888.82.87.49 | 300.000đ | 62 | Vinaphone | Số Đẹp | Đặt mua |