STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.868.044 | 300.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0931.86.3330 | 380.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0935.028.030 | 400.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0931.860.379 | 1.200.000đ | 46 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
5 | 0931.860.166 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0934.88.40.86 | 600.000đ | 50 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
7 | 0931.861.739 | 300.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
8 | 0935.693.733 | 250.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0931.874.855 | 400.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0931.8668.40 | 550.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0931.866.860 | 500.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0930.86.79.96 | 800.000đ | 57 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0931.862.588 | 500.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0931.86.46.87 | 300.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0931.87.27.47 | 380.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0931.86.39.24 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0931.87.44.38 | 350.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
18 | 0931.86.79.40 | 330.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0931.85.85.07 | 500.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0931.864.266 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0931.86.96.76 | 550.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0931.85.79.66 | 400.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0931.867.399 | 450.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0931.870.977 | 330.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0931.874.355 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0931.863.946 | 300.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0931.866.179 | 1.500.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
28 | 0932.671.679 | 1.680.000đ | 50 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
29 | 0931.873.144 | 300.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0932.457.959 | 400.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0935.604.383 | 300.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0931.85.85.40 | 600.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0931.86.04.99 | 400.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0934.88.40.98 | 250.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0938.995.990 | 900.000đ | 61 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0931.868.344 | 330.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0931.87.02.39 | 350.000đ | 42 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
38 | 0931.867.606 | 450.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0931.860.144 | 300.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0934.8898.02 | 300.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0931.822.966 | 980.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0934.882.980 | 300.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0931.87.4688 | 400.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0931.87.41.66 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0931.86.35.39 | 400.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
46 | 0931.862.977 | 300.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0931.86.10.33 | 300.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0931.863.923 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0931.86.79.91 | 600.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0931.86.39.07 | 380.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua |