STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.87.44.38 | 350.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
2 | 0931.867.138 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
3 | 0931.87.49.38 | 300.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
4 | 0931.87.07.38 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
5 | 0775.595.138 | 300.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
6 | 0931.871.938 | 300.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
7 | 0931.85.84.38 | 350.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
8 | 0931.867.838 | 500.000đ | 53 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
9 | 0931.860.338 | 400.000đ | 41 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
10 | 0931.864.838 | 500.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
11 | 0931.872.538 | 270.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
12 | 0931.866.438 | 350.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
13 | 0931.87.39.38 | 380.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
14 | 0931.87.24.38 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
15 | 0931.87.45.38 | 300.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
16 | 0931.87.46.38 | 300.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
17 | 0931.870.838 | 500.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
18 | 0931.862.738 | 300.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
19 | 0931.859.838 | 600.000đ | 54 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
20 | 0931.87.04.38 | 300.000đ | 43 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
21 | 0938.850.838 | 1.280.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
22 | 0931.871.438 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
23 | 0931.86.79.38 | 750.000đ | 54 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
24 | 0931.86.55.38 | 350.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
25 | 0931.867.438 | 270.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
26 | 0931.866.038 | 330.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
27 | 0931.87.22.38 | 380.000đ | 43 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
28 | 0903.110.338 | 650.000đ | 28 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
29 | 0568.888.838 | 32.000.000đ | 62 | Vietnamobile | Ông Địa | Đặt mua | |
30 | 0931.870.338 | 380.000đ | 42 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
31 | 0931.861.538 | 270.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
32 | 0931.87.36.38 | 400.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
33 | 0931.86.00.38 | 700.000đ | 38 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
34 | 0931.864.038 | 330.000đ | 42 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
35 | 0934.89.00.38 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
36 | 0931.858.238 | 450.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
37 | 0935.55.44.38 | 450.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
38 | 0931.86.56.38 | 350.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
39 | 0855.30.30.38 | 1.500.000đ | 35 | Vinaphone | Ông Địa | Đặt mua | |
40 | 0931.862.438 | 330.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
41 | 0931.87.27.38 | 380.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
42 | 0931.874.238 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
43 | 0773.733.338 | 1.600.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
44 | 0931.855.838 | 800.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
45 | 0931.864.138 | 350.000đ | 43 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
46 | 07777.44.338 | 1.150.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
47 | 0931.860.838 | 500.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
48 | 0931.874.738 | 350.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
49 | 0931.870.138 | 400.000đ | 40 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
50 | 0931.866.738 | 350.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua |