STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.868.538 | 600.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
2 | 0931.86.60.38 | 350.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
3 | 0938.089.838 | 1.000.000đ | 56 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
4 | 0931.874.138 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
5 | 0931.870.938 | 350.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
6 | 0901.9969.38 | 900.000đ | 54 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
7 | 0777.505.238 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
8 | 0859.38.38.66 | 3.500.000đ | 56 | Vinaphone | Ông Địa | Đặt mua | |
9 | 0931.86.59.38 | 350.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
10 | 0931.870.838 | 500.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
11 | 0931.855.838 | 800.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
12 | 0931.87.44.38 | 350.000đ | 47 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
13 | 0931.870.538 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
14 | 0931.859.738 | 350.000đ | 53 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
15 | 0931.87.20.38 | 300.000đ | 41 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
16 | 0901.989.538 | 400.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
17 | 0931.87.24.38 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
18 | 0931.855.338 | 550.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
19 | 0931.874.338 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
20 | 0931.87.36.38 | 400.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
21 | 0931.87.07.38 | 380.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
22 | 0888.344.838 | 720.000đ | 54 | Vinaphone | Ông Địa | Đặt mua | |
23 | 0905.689.638 | 500.000đ | 54 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
24 | 077.77.44.838 | 1.550.000đ | 55 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
25 | 0931.871.638 | 300.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
26 | 0931.87.06.38 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
27 | 0931.87.39.38 | 380.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
28 | 0931.865.838 | 600.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
29 | 0931.872.338 | 380.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
30 | 07777.44.338 | 1.150.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
31 | 0931.860.838 | 500.000đ | 46 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
32 | 0931.859.638 | 380.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
33 | 0568.888.838 | 32.000.000đ | 62 | Vietnamobile | Ông Địa | Đặt mua | |
34 | 0931.871.938 | 300.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
35 | 0775.595.138 | 500.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
36 | 0779.588.238 | 350.000đ | 57 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
37 | 0931.86.56.38 | 350.000đ | 49 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
38 | 0931.87.22.38 | 380.000đ | 43 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
39 | 0931.85.85.38 | 800.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
40 | 0935.08.52.38 | 300.000đ | 43 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
41 | 0931.871.538 | 270.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
42 | 0931.86.77.38 | 450.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
43 | 0935.649.838 | 500.000đ | 55 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
44 | 0931.87.32.38 | 380.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
45 | 0931.87.49.38 | 300.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
46 | 0931.867.538 | 300.000đ | 50 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
47 | 0931.86.34.38 | 400.000đ | 45 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
48 | 0931.87.45.38 | 300.000đ | 48 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
49 | 0909.950.838 | 880.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
50 | 0931.859.838 | 600.000đ | 54 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua |