STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0765.585.789 | 1.600.000đ | 60 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
2 | 058.33.01234 | 10.000.000đ | 29 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
3 | 0764.283.789 | 1.100.000đ | 54 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
4 | 0896.328.789 | 1.250.000đ | 60 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
5 | 0888.450.234 | 500.000đ | 42 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
6 | 0888.557.345 | 650.000đ | 53 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
7 | 0703.101.789 | 1.300.000đ | 36 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
8 | 0855.305.789 | 1.200.000đ | 50 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
9 | 0774.670.789 | 1.100.000đ | 55 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
10 | 0764.708.678 | 780.000đ | 53 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
11 | 0767.614.678 | 730.000đ | 52 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
12 | 0888.749.678 | 750.000đ | 65 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
13 | 0779.154.789 | 1.250.000đ | 57 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
14 | 0832.658.456 | 500.000đ | 47 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
15 | 0855.309.567 | 650.000đ | 48 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
16 | 0898.11.0246 | 1.500.000đ | 39 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
17 | 0764.813.678 | 680.000đ | 50 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
18 | 0774.193.789 | 1.400.000đ | 55 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
19 | 0765.700.789 | 1.900.000đ | 49 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
20 | 0703.898.678 | 1.130.000đ | 56 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
21 | 0764.953.678 | 630.000đ | 55 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
22 | 0764.441.789 | 1.350.000đ | 50 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
23 | 0899.109.789 | 1.500.000đ | 60 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
24 | 0767.114.678 | 880.000đ | 47 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
25 | 0708.578.789 | 1.150.000đ | 59 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
26 | 0703.016.678 | 880.000đ | 38 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
27 | 0765.074.789 | 1.150.000đ | 53 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
28 | 088.848.0234 | 650.000đ | 45 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
29 | 058.58.01234 | 12.000.000đ | 36 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
30 | 0888.105.567 | 700.000đ | 48 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
31 | 0832.658.567 | 700.000đ | 50 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
32 | 0888.387.567 | 700.000đ | 60 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
33 | 0769.600.246 | 800.000đ | 40 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
34 | 0773.774.678 | 2.030.000đ | 56 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
35 | 0767.594.678 | 730.000đ | 59 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
36 | 070.73.74.789 | 1.400.000đ | 52 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
37 | 0888.371.789 | 1.800.000đ | 59 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
38 | 0896.331.789 | 1.300.000đ | 54 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
39 | 0769.890.678 | 1.030.000đ | 60 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
40 | 056.22.01234 | 10.000.000đ | 25 | Vietnamobile | Sảnh | Đặt mua | |
41 | 0888.410.012 | 450.000đ | 32 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
42 | 0888.419.456 | 650.000đ | 53 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
43 | 0853.123.789 | 9.500.000đ | 46 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
44 | 0888.221.345 | 600.000đ | 41 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
45 | 0708.667.678 | 2.330.000đ | 55 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
46 | 0764.436.678 | 680.000đ | 51 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
47 | 0708.537.678 | 730.000đ | 51 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
48 | 0888.971.345 | 600.000đ | 53 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
49 | 0888.044.234 | 600.000đ | 41 | Vinaphone | Sảnh | Đặt mua | |
50 | 0772.736.678 | 930.000đ | 53 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua |