STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0902.69.3330 | 400.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0902.98.93.90 | 500.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0902.813.223 | 350.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0906.473.557 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0902.544.977 | 980.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 090.85.85.884 | 1.200.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0902.466.544 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0908.58.58.02 | 500.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0902.911.722 | 500.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0909.983.012 | 500.000đ | 41 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
11 | 0909.83.73.03 | 400.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0902.316.314 | 330.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0907.600.522 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0907.73.2220 | 500.000đ | 32 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0909.552.502 | 600.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0902.477.311 | 300.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0902.644.722 | 400.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0908.58.58.33 | 1.100.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0907.42.14.14 | 600.000đ | 32 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
20 | 0906.967.626 | 980.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0902.499.491 | 400.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0907.58.3332 | 500.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0902.487.407 | 250.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0901.973.917 | 400.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0901.943.997 | 800.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0902.984.284 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0902.65.3337 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0908.322.674 | 300.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0907.855.600 | 550.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0902.914.514 | 330.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0901.989.446 | 500.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0905.869.770 | 400.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0904.32.68.07 | 330.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0902.560.168 | 1.080.000đ | 37 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
35 | 0902.970.920 | 550.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0905.586.020 | 350.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0901.135.646 | 500.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0901.976.266 | 300.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0902.41.6664 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0902.622.700 | 500.000đ | 28 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0902.61.45.45 | 800.000đ | 36 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
42 | 0901.989.553 | 500.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0901.989.663 | 500.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0902.477.279 | 1.380.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
45 | 0907.645.579 | 1.080.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
46 | 0901.989.880 | 850.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0901.989.660 | 500.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0905.24.10.71 | 400.000đ | 29 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
49 | 0902.338.994 | 500.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0905.05.08.71 | 500.000đ | 35 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua |