STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0903.526.564 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0901.98.98.14 | 450.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0909.753.751 | 350.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0901.135.646 | 300.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0907.877.044 | 500.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0909.04.64.34 | 500.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0901.176.144 | 300.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0902.858.242 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0902.32.52.02 | 330.000đ | 25 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0902.73.93.13 | 300.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0902.64.0002 | 450.000đ | 23 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0903.843.858 | 930.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 090.191.23.00 | 300.000đ | 25 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0907.669.884 | 600.000đ | 57 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0902.890.220 | 350.000đ | 32 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 090.85.85.884 | 1.200.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0902.682.632 | 380.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0906.531.502 | 300.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0903.105.567 | 630.000đ | 36 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
20 | 0902.45.00.66 | 850.000đ | 32 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
21 | 0907.58.3332 | 500.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0901.989.510 | 300.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0909.053.051 | 500.000đ | 32 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0908.58.58.91 | 1.200.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0909.991.924 | 800.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 090.56.56.890 | 700.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0907.535.955 | 550.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0901.989.930 | 400.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0903.32.64.64 | 450.000đ | 37 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
30 | 0901.996.980 | 500.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0909.02.5554 | 550.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0902.477.922 | 450.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0905.30.08.72 | 400.000đ | 34 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
34 | 0903.98.96.95 | 700.000đ | 58 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0905.338.970 | 250.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0902.608.602 | 380.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0901.1386.92 | 500.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0909.653.650 | 500.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0902.69.3330 | 400.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0902.43.6661 | 350.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0906.700.599 | 1.050.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0902.355.100 | 600.000đ | 25 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0901.8.7.2000 | 1.800.000đ | 27 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
44 | 0902.31.61.21 | 350.000đ | 25 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 090.191.2426 | 300.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 090.9292.880 | 1.000.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0908.58.58.96 | 1.200.000đ | 58 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0901.169.022 | 250.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 090.9494.379 | 2.380.000đ | 54 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
50 | 0902.61.4448 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua |