STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0905.49.1962 | 450.000đ | 45 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
2 | 0908.58.58.32 | 400.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0901.170.443 | 300.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0909.32.32.30 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0905.24.10.71 | 400.000đ | 29 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
6 | 0902.874.174 | 300.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 090.1199.455 | 780.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0902.974.973 | 600.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0901.997.004 | 600.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0903.32.51.61 | 250.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0901.84.22.55 | 800.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0908.58.55.47 | 300.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0909.950.838 | 880.000đ | 51 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
14 | 0901.972.033 | 300.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0903.64.94.95 | 400.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0909.41.83.93 | 400.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0909.58.2224 | 500.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 090.858.55.33 | 800.000đ | 46 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
19 | 0908.29.14.14 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
20 | 090.858.33.44 | 750.000đ | 44 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
21 | 0907.539.933 | 800.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0906.568.373 | 350.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0901.422.766 | 780.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0909.72.52.02 | 330.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0907.73.2220 | 500.000đ | 32 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0906.977.122 | 600.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0901.973.917 | 400.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0901.91.23.96 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0902.63.93.23 | 350.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0905.396.773 | 350.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0909.633.858 | 580.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 090.9292.881 | 1.000.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0905.875.893 | 800.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0902.322.144 | 450.000đ | 27 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0908.58.58.37 | 400.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0901.978.343 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0902.82.6664 | 400.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0902.466.544 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0902.47.99.22 | 500.000đ | 44 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
40 | 0901.989.774 | 500.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0901.989.660 | 500.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0901.989.440 | 400.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0901.147.133 | 300.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0905.585.733 | 400.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0909.593.695 | 580.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0909.703.503 | 400.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0902.98.93.90 | 500.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 090.85.85.543 | 400.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0901.97.63.93 | 400.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0901.967.949 | 450.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua |