STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0902.558.445 | 600.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0908.58.58.91 | 1.200.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0902.80.84.83 | 400.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0901.989.940 | 400.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0902.936.536 | 400.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0902.414.202 | 380.000đ | 24 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0907.323.151 | 380.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0902.339.050 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0902.316.313 | 550.000đ | 28 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0902.664.550 | 450.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 090.6633.991 | 880.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0902.63.93.23 | 350.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0908.58.58.44 | 900.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0901.113.998 | 880.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0905.904.933 | 500.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0909.918.468 | 860.000đ | 54 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
17 | 0908.58.55.40 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0905.30.06.74 | 400.000đ | 34 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
19 | 0901.989.664 | 600.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0901.126.198 | 1.000.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 090.858.33.44 | 750.000đ | 44 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
22 | 0902.989.020 | 400.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0903.63.42.43 | 350.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0908.58.55.47 | 300.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0909.775.332 | 500.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0901.996.954 | 350.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0908.58.55.22 | 850.000đ | 44 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
28 | 0909.32.32.30 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0906.967.626 | 980.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0906.67.60.60 | 1.100.000đ | 40 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
31 | 0902.338.994 | 500.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0902.356.515 | 400.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0903.716.766 | 700.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0902.813.223 | 350.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0907.65.99.33 | 800.000đ | 51 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
36 | 0902.599.468 | 1.680.000đ | 52 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
37 | 0901.989.446 | 500.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0902.884.770 | 500.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0902.924.266 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0902.504.579 | 1.480.000đ | 41 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
41 | 0901.989.774 | 500.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0909.740.540 | 500.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0902.98.93.90 | 500.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0906.489.883 | 400.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0902.947.945 | 400.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0905.30.06.73 | 400.000đ | 33 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
47 | 0901.972.033 | 300.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0909.647.642 | 380.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0902.316.314 | 330.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0901.989.442 | 450.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua |