STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0931.86.2221 | 330.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0931.873.477 | 330.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0932.177.000 | 1.900.000đ | 29 | Mobifone | Tam Hoa | Đặt mua | |
4 | 0935.521.580 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0931.82.92.82 | 980.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 093.885.44.33 | 730.000đ | 47 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
7 | 0931.86.1288 | 500.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 0931.870.144 | 270.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0931.87.20.38 | 300.000đ | 41 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
10 | 0931.866.191 | 450.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0931.866.343 | 380.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0931.862.844 | 380.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0931.873.855 | 350.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0931.861.844 | 350.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0938.500.933 | 1.050.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0931.86.60.79 | 700.000đ | 49 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
17 | 0931.863.923 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0931.87.41.66 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0931.854.368 | 2.000.000đ | 47 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
20 | 0931.872.544 | 300.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0931.864.988 | 650.000đ | 56 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0931.87.44.79 | 650.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
23 | 0931.86.46.80 | 300.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0931.493.893 | 980.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0931.870.386 | 800.000đ | 45 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
26 | 0931.858.279 | 900.000đ | 52 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
27 | 0931.866.737 | 380.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0931.874.855 | 400.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0931.87.27.97 | 400.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0931.86.10.33 | 300.000đ | 34 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0931.86.79.91 | 600.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0931.874.680 | 300.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0931.872.355 | 380.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0931.859.668 | 1.200.000đ | 55 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
35 | 0931.86.79.84 | 350.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0931.860.355 | 400.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0931.85.97.68 | 550.000đ | 56 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
38 | 0931.811.879 | 1.980.000đ | 47 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
39 | 0934.88.50.86 | 600.000đ | 51 | Mobifone | Lộc Phát | Đặt mua | |
40 | 0931.868.544 | 350.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0934.865.860 | 400.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0931.859.638 | 380.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
43 | 0931.86.77.38 | 450.000đ | 52 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
44 | 0931.868.292 | 700.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0931.874.138 | 300.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
46 | 0931.865.798 | 330.000đ | 56 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0931.87.32.38 | 380.000đ | 44 | Mobifone | Ông Địa | Đặt mua | |
48 | 0935.06.33.22 | 600.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0934.88.97.33 | 350.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0931.870.339 | 400.000đ | 43 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua |