| STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 05282.00000 | 38.000.000đ | 17 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 2 | 058.26.77777 | 105.000.000đ | 56 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 3 | 05.228.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 4 | 052.30.66666 | 135.000.000đ | 40 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 5 | 056.58.77777 | 110.000.000đ | 59 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 6 | 0586.455555 | 98.000.000đ | 48 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 7 | 05286.22222 | 86.000.000đ | 31 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 8 | 058.91.44444 | 30.000.000đ | 43 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 9 | 056.98.22222 | 70.000.000đ | 38 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 10 | 056.99.77777 | 125.000.000đ | 64 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 11 | 05.883.22222 | 80.000.000đ | 34 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 12 | 058.24.11111 | 42.000.000đ | 24 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 13 | 052.39.00000 | 52.000.000đ | 19 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 14 | 0584.799999 | 200.000.000đ | 69 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 15 | 056.82.77777 | 105.000.000đ | 56 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 16 | 05.683.22222 | 70.000.000đ | 32 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua | |
| 17 | 058.39.77777 | 120.000.000đ | 60 | Viettel | Ngũ Quý | Đặt mua |