STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0901.91.23.96 | 350.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0909.51.01.31 | 350.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0901.132.737 | 350.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0902.862.860 | 500.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0902.313.050 | 500.000đ | 23 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0908.31.46.46 | 550.000đ | 41 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
7 | 0903.742.379 | 1.530.000đ | 44 | Mobifone | Thần Tài | Đặt mua | |
8 | 0909.770.221 | 550.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
9 | 0906.337.885 | 700.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0902.770.570 | 400.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
11 | 0901.138.995 | 800.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0909.02.6664 | 500.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0907.954.664 | 350.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0902.771.556 | 400.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0909.773.114 | 380.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
16 | 0908.58.58.37 | 400.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0909.740.540 | 500.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0909.841.341 | 300.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0902.48.1114 | 380.000đ | 30 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0902.60.4884 | 330.000đ | 41 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 090.9494.398 | 680.000đ | 55 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0902.51.57.57 | 2.200.000đ | 41 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
23 | 0902.942.912 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0902.994.229 | 550.000đ | 46 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0905.332.890 | 350.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0909.647.642 | 380.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0902.4004.22 | 1.200.000đ | 23 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0902.608.602 | 380.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0902.35.1116 | 500.000đ | 28 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 0902.316.234 | 500.000đ | 30 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
31 | 0909.558.220 | 500.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0903.63.77.04 | 250.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0901.1386.93 | 500.000đ | 40 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0902.937.932 | 400.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0902.454.441 | 350.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0902.669.881 | 600.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0905.869.770 | 400.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0902.98.93.92 | 500.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0901.989.660 | 500.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0905.02.06.72 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
41 | 0907.945.012 | 380.000đ | 37 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
42 | 0901.98.99.60 | 500.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
43 | 0905.05.04.71 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Năm Sinh | Đặt mua | |
44 | 0902.938.934 | 550.000đ | 47 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0907.787.212 | 350.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0902.76.4446 | 500.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0902.74.04.54 | 300.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0905.923.994 | 800.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0909.991.924 | 800.000đ | 52 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0901.989.940 | 400.000đ | 49 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua |