STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số | Đặt mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0901.13.65.13 | 300.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
2 | 0905.904.933 | 500.000đ | 42 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
3 | 0902.31.61.21 | 350.000đ | 25 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
4 | 0907.273.271 | 300.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
5 | 0903.539.520 | 350.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
6 | 0901.9897.05 | 300.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
7 | 0901.91.22.95 | 700.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
8 | 090.858.11.44 | 450.000đ | 40 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
9 | 0905.05.02.74 | 400.000đ | 32 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
10 | 0902.792.234 | 500.000đ | 38 | Mobifone | Sảnh | Đặt mua | |
11 | 0902.7999.05 | 500.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
12 | 0907.887.441 | 480.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
13 | 0907.622.544 | 450.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
14 | 0902.63.93.23 | 350.000đ | 37 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
15 | 0902.97.11.00 | 600.000đ | 29 | Mobifone | Lặp Kép | Đặt mua | |
16 | 0906.492.893 | 400.000đ | 50 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
17 | 0907.787.212 | 350.000đ | 43 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
18 | 0905.61.44.33 | 600.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
19 | 0901.562.571 | 400.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
20 | 0901.989.974 | 400.000đ | 56 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
21 | 0902.318.012 | 450.000đ | 26 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
22 | 0903.716.766 | 700.000đ | 45 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
23 | 0901.989.774 | 500.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
24 | 0901.344.977 | 680.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
25 | 0902.612.512 | 500.000đ | 28 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
26 | 0909.877.598 | 600.000đ | 62 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
27 | 0908.41.60.61 | 300.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
28 | 0901.997.004 | 600.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
29 | 0902.848.544 | 500.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
30 | 090.56.56.890 | 700.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
31 | 0902.644.722 | 400.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
32 | 0902.608.602 | 380.000đ | 33 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
33 | 0901.989.476 | 300.000đ | 53 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
34 | 0909.71.4440 | 350.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
35 | 0901.967.949 | 450.000đ | 54 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
36 | 0902.771.471 | 250.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
37 | 0907.600.522 | 500.000đ | 31 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
38 | 0902.69.3330 | 400.000đ | 35 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
39 | 0902.941.841 | 400.000đ | 38 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
40 | 0905.332.890 | 350.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
41 | 0907.26.0004 | 500.000đ | 28 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
42 | 0906.758.111 | 1.350.000đ | 38 | Mobifone | Tam Hoa | Đặt mua | |
43 | 0905.684.880 | 400.000đ | 48 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
44 | 0909.51.01.31 | 350.000đ | 29 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
45 | 0902.731.721 | 450.000đ | 32 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
46 | 0901.989.440 | 400.000đ | 44 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
47 | 0901.989.654 | 350.000đ | 51 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
48 | 0901.168.554 | 300.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
49 | 0902.887.221 | 500.000đ | 39 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua | |
50 | 0902.672.622 | 400.000đ | 36 | Mobifone | Số Đẹp | Đặt mua |