Dịch vụ MCA của Viettel là một trong những dịch vụ GTGT được rất nhiều người sử dụng bởi tính tiện ích màdịch vụ mang lại. hơn nữa dịch vụ này có mức giá rất hạt dẻ nên người dùng sẽ không gặp nhiêu áp lực chi phí khi sử dụng trong thời gian dài.
Xem thêm bài viết khác
Tuy nhiên mặc dù MCA Viettel là dịch vụ rất phổ biến nhưng không nhiều người biết dùng MCA sẽ báo cuộc gọi trong bao lâu kể từ lúc tắt máy. Chính vì vậy trong nội dung bài viết này, mobifonedanang sẽ giải đáp chi tiết, hãy cùng theo dõi nhé.
Dùng MCA Viettel sẽ báo cuộc gọi trong bao lâu kể từ lúc tắt máy?
Việc nắm bắt thông tin dùng MCA Viettel sẽ báo cuộc gọi trong bao lâu kể từ lúc tắt máy sẽ giúp quý khách chủ động hơn trong việc kết nối cũng như kiểm tra thông tin liên lạc dễ dàng hơn. Theo đó quy định của nhà mạng như sau:
Thuê bao khi sử dụng dịch vụ MCA sẽ nhận được thông báo cuộc gọi nhỡ trong 48h trở về trước thời điểm bật máy. Thông báo tin nhắn nhỡ trong trường hợp tắt máy, lỗi thiết bị không nhận được tin nhắn quá 24h.
Cách đăng ký nhanh dịch vụ MCA Viettel
Sử dụng dịch vụ MCA là cách nhanh chóng nhất để quý khách có thể nắm bắt thông tin về các cuộc gọi nhỡ trong trường hợp bận không sử dụng điện thoại hoặc cuộc gọi đến khi điện thoại hết PIN bị tắt máy. Chính vì vậy nếu có nhu cầu hãy đăng ký nhanh dịch vụ để tận hưởng tiện ích nhé.
Cú pháp đăng ký
Cách 1: Soạn tin nhắn DK gửi 193
Cách 2: Bấm *098*21#và bấm OK
Nếu như muốn huỷ dịch vụ hãy soạn tin nhắn HUY gửi 193 là có thể huỷ rất dễ dàng,
Cước sử dụng dịch vụ MCA Viettel: Cước thuê bao của dịch vụ MCA Viettel chỉ 5,5000đ/ tháng. Cước sẽ trừ vào tài khoản chính hoặc hoá đơn thanh toán của thuê bao
Nếu quý khách đang có nhu cầu đổi sang sim số đẹp của Viettel để thay đổi phong thuỷ và tận hưởng thật nhiều may mắn thì hãy chủ động truy cập ngay mobifonedanang.com để chọn cho mình một chiếc sim số đẹp viettel thích hợp nhất nhé. Dưới đây là lits sim Viettel số đẹp siêu chất quý khách có thể tham khảo
STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng |
---|---|---|---|---|
1 | 0868.100.221 | 380.000đ | 28 | Viettel |
2 | 0868.100.243 | 280.000đ | 32 | Viettel |
3 | 05.683.22222 | 70.000.000đ | 32 | Viettel |
4 | 0868.100.341 | 280.000đ | 31 | Viettel |
5 | 0868.1001.58 | 300.000đ | 37 | Viettel |
6 | 0868.1000.63 | 300.000đ | 32 | Viettel |
7 | 056.99.77777 | 125.000.000đ | 64 | Viettel |
8 | 0868.100.020 | 600.000đ | 25 | Viettel |
9 | 0868.1000.71 | 280.000đ | 31 | Viettel |
10 | 0586.866.888 | 45.000.000đ | 63 | Viettel |
11 | 0868.100.254 | 280.000đ | 34 | Viettel |
12 | 0868.100.257 | 300.000đ | 37 | Viettel |
13 | 0868.1000.46 | 350.000đ | 33 | Viettel |
14 | 0868.100.331 | 350.000đ | 30 | Viettel |
15 | 0868.100.031 | 280.000đ | 27 | Viettel |
16 | 0868.1000.23 | 330.000đ | 28 | Viettel |
17 | 0868.1000.25 | 300.000đ | 30 | Viettel |
18 | 0868.100.450 | 330.000đ | 32 | Viettel |
19 | 0868.100.449 | 500.000đ | 40 | Viettel |
20 | 0868.100.070 | 600.000đ | 30 | Viettel |
21 | 0868.100.225 | 480.000đ | 32 | Viettel |
22 | 0868.100.252 | 600.000đ | 32 | Viettel |
23 | 0868.100.153 | 300.000đ | 32 | Viettel |
24 | 0868.100.125 | 330.000đ | 31 | Viettel |
25 | 0868.1000.67 | 330.000đ | 36 | Viettel |
26 | 0868.100.334 | 350.000đ | 33 | Viettel |
27 | 056.88.33.888 | 25.000.000đ | 57 | Viettel |
28 | 058.22.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel |
29 | 058.90.55555 | 98.000.000đ | 47 | Viettel |
30 | 0868.100.256 | 380.000đ | 36 | Viettel |
31 | 0868.100.451 | 280.000đ | 33 | Viettel |
32 | 0868.100.231 | 280.000đ | 29 | Viettel |
33 | 0868.100.021 | 300.000đ | 26 | Viettel |
34 | 0868.100.427 | 280.000đ | 36 | Viettel |
35 | 0924.86.6868 | 50.000.000đ | 57 | Viettel |
36 | 0868.100.137 | 330.000đ | 34 | Viettel |