Sim Viettel bao nhiêu tiền 1 chiếc, sim Viettel có đắt hay không là những thông tin thường xuyên được các tín đồ di động quan tâm, đặc biệt là những thuê bao đang có nhu cầu mua sim số đẹp hoặc đổi sim.
Thực tế, giá sim Viettel sẽ tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, tuy nhiên hiện vẫn có một mức giá sàn để quý khách hàng căn cứ để lựa chọn loại sim thích hợp nhất với nhu cầu của mình. Chi tiết thông tin quý khách hãy theo dõi phần nội dung thông tin dưới đây nhé.
Sim Viettel bao nhiêu tiền 1 cái?
Định giá của sim Viettel sẽ phụ thuộc vào dạng sim mà quý khách lựa chọn. Theo đó, sim thường là loại có mức giá rẻ nhất, tiếp đến là sim 4G và đắt giá nhất chính là sim số đẹp, sim phong thuỷ.
+ Gía sim Viettel thường
Hiện tại định mức giá các loại sim thường của nhà mạng Viettel rất hạt dẻ, theo đó, các đại lý, cửa hàng giao dịch, thường bán sim thường của mạng Viettel với mức giá 50.000đ/ sim với thuê bao trả trước, thuê bao trả sau giá 65,000đ/ sim.
Để mua sim Viettel dạng thường và hoà mạng nhanh chóng quý khách hãy liên hệ các cửa hàng Viettel, trung tâm giao dịch, đại lý uỷ quyền gần nhất.
+ Giá sim 4G Viettel
Với sim 4G mức giá sẽ còn tùy thuộc vào tùy chọn của quý khách dạng sum thường chưa đăng ký sẵn các gói cước 4G thì giá cũng chỉ từ 50,000đ với sim trả trước và giá 60,000đ với sim trả sau.
Tuy nhiên, với các dạng sim 4G Viettel tích hợp các gói ưu đãi khủng để quý khách hàng có thể sử dụng mạng 4G một cách thật tiết kiệm thì chắc chắn mức giá bán sẽ nhỉnh hơn.
Không có một định mức giá cụ thể cho dạng sim này, tuy nhiên giá các dạng sim Viettel có gói 4G tích hợp trên sim sẽ từ 90,000đ đến vài trăm ngàn đồng. Những dạng sim 4G 1 năm trọn gói có thể áp dụng mực giá thường thấy là 400,000đ đến 500,000đ/ sim.
+ Giá sim số đẹp Viettel
Đây chính là dạng sim được nhiều người quan tâm nhất hiện nay bởi hiện những chiếc sim di động không đơn thuần chỉ là phương tiện liên lạc mà còn đóng vai trò như một vật phẩm phong thuỷ mang lại nhiều may mắn và tài lộc.
Giá của sim số đẹp Viettel là không giới hạn bởi tuỳ thuộc độ đẹp, ý nghĩa và hình thức sim mà mỗi chiếc sim sẽ được bán với mức giá khác nhau. Mức giá tối thiểu của sim số đẹp Viettel rơi vào khoảng 2-300,00đ/ chiếc và giá tối đa có thể lên đến cả tỷ đồng với những chiếc sim VIP và giá trị.
Gợi ý list sim số đẹp Viettel kèm giá bán nên tham khảo
STT | Số sim | Giá tiền | Tổng | Nhà mạng | Loại số |
1 | 0868.100.353 | 450.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp |
2 | 0586.866.888 | 45.000.000đ | 63 | Viettel | Tam Hoa |
3 | 0868.1001.58 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp |
4 | 0868.100.446 | 450.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp |
5 | 058.22.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý |
6 | 0868.1000.23 | 330.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp |
7 | 0868.100.060 | 600.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp |
8 | 0862.16.89.89 | 4.000.000đ | 57 | Viettel | Lặp Kép |
9 | 0868.100.342 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
10 | 056.88.33.888 | 25.000.000đ | 57 | Viettel | Tam Hoa |
11 | 0868.100.148 | 280.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp |
12 | 0868.100.423 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
13 | 0988.08.44.08 | 700.000đ | 49 | Viettel | Số Đẹp |
14 | 0868.1000.25 | 300.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp |
15 | 097.3399.880 | 1.000.000đ | 56 | Viettel | Số Đẹp |
16 | 0868.100.243 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
17 | 0868.1000.63 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
18 | 0868.100.340 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp |
19 | 0868.100.153 | 300.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
20 | 0868.100.140 | 380.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp |
21 | 0868.10001.4 | 280.000đ | 28 | Viettel | Số Đẹp |
22 | 0868.100.343 | 380.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp |
23 | 058.91.44444 | 30.000.000đ | 43 | Viettel | Ngũ Quý |
24 | 052.30.66666 | 135.000.000đ | 40 | Viettel | Ngũ Quý |
25 | 0868.100.324 | 280.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
26 | 0868.1000.29 | 350.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp |
27 | 0868.100.430 | 330.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp |
28 | 0868.100.445 | 450.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp |
29 | 0868.100.242 | 350.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp |
30 | 0868.100.441 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
31 | 05282.00000 | 38.000.000đ | 17 | Viettel | Ngũ Quý |
32 | 0868.100.352 | 650.000đ | 33 | Viettel | Tiền |
33 | 05.228.44444 | 38.000.000đ | 37 | Viettel | Ngũ Quý |
34 | 0868.100.040 | 550.000đ | 27 | Viettel | Số Đẹp |
35 | 0868.100.240 | 300.000đ | 29 | Viettel | Số Đẹp |
36 | 0868.100.144 | 450.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
37 | 0567.68.6688 | 35.000.000đ | 60 | Viettel | Lộc Phát |
38 | 0868.100.137 | 330.000đ | 34 | Viettel | Số Đẹp |
39 | 0868.100.432 | 330.000đ | 32 | Viettel | Số Đẹp |
40 | 08681.000.85 | 300.000đ | 36 | Viettel | Số Đẹp |
41 | 0868.1000.98 | 330.000đ | 40 | Viettel | Số Đẹp |
42 | 0862.51.39.39 | 2.500.000đ | 46 | Viettel | Thần Tài |
43 | 05.683.22222 | 70.000.000đ | 32 | Viettel | Ngũ Quý |
44 | 0868.100.433 | 350.000đ | 33 | Viettel | Số Đẹp |
45 | 0868.100.257 | 300.000đ | 37 | Viettel | Số Đẹp |
46 | 05.883.22222 | 80.000.000đ | 34 | Viettel | Ngũ Quý |
47 | 0868.1000.43 | 280.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp |
48 | 0868.100.151 | 400.000đ | 30 | Viettel | Số Đẹp |
49 | 0868.100.251 | 280.000đ | 31 | Viettel | Số Đẹp |
50 | 0868.100.259 | 330.000đ | 39 | Viettel | Số Đẹp |
Như vậy, đáp án cho thắc mắc sim Viettel bao nhiêu tiền 1 cái còn tùy thuộc vào lựa chọn của bạn cũng như dạng sim và nơi bán.
Hy vọng thông tin bài viết cung cấp sẽ giúp bạn nắm bắt tổng quan trung bình mức giá cho một chiếc sim Viettel hiện tại và chủ động hơn khi có nhu cầu mua sắm.